--

chế độ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chế độ

+ noun  

  • System, order, regime
    • chế độ phong kiến
      the feudal system
  • Regulation, regimen
    • chế độ ăn uống của người bệnh
      the patient's regimen, the patient's diet
    • chế độ khen thưởng và kỷ luật
      the regulations concerning rewards and punishments
    • chế độ quản lý xí nghiệp
      the regulations concerning the management of enterprises
    • chế độ canh tác
      the regulations concerning cultivation of land
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chế độ"
Lượt xem: 601